Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
177 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
178 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
179 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
180 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
181 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Giải quyết khiếu nại | 2 | |
182 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | Tiếp công dân | 2 | |
183 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.000.00.00.H56 | Tiếp công dân | 2 | |
184 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.006798 | đất đai | 2 | |
185 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai | 1.004269.000.00.00.H56 | đất đai | 2 | |
186 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810.000.00.00.H56 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
187 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
188 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
189 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục & Đào tạo | 2 | |
190 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | phòng chống tệ nạn xã hội | 1 | |
191 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
192 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
193 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | 1 | ||
194 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | 1 |